Saint-Étienne (quận)
• Tổng cộng | 415,576 |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Quận lỵ | Saint-Étienne |
• Mật độ | 400/km2 (1,000/mi2) |
Saint-Étienne (quận)
• Tổng cộng | 415,576 |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Quận lỵ | Saint-Étienne |
• Mật độ | 400/km2 (1,000/mi2) |
Thực đơn
Saint-Étienne (quận)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Saint-Étienne (quận) http://www.insee.fr/fr/nom_def_met/nomenclatures/c...